|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tự phát
tt. Tự phát sinh, không có tổ chức lãnh đạo, thiếu cân nhắc; phân biệt với tự giác: hà nh động tự phát cuộc đấu tranh tự phát của nông dân chống sưu thuế.
|
|
|
|